Trang chủ600392 • SHA
add
Shenghe Resources Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,63 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,31 ¥ - 12,17 ¥
Phạm vi một năm
6,92 ¥ - 14,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,32 T CNY
Số lượng trung bình
80,34 Tr
Tỷ số P/E
75,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,80 T | -38,38% |
Chi phí hoạt động | 50,97 Tr | -32,88% |
Thu nhập ròng | 161,39 Tr | 117,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,76 | 253,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 229,46 Tr | 21,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,49 T | 17,56% |
Tổng tài sản | 15,25 T | 4,92% |
Tổng nợ | 5,47 T | 10,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,75 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 161,39 Tr | 117,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 229,61 Tr | -54,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -294,69 Tr | -26,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 192,90 Tr | 195,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 114,84 Tr | 97,86% |
Dòng tiền tự do | 5,01 Tr | -98,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 7, 1998
Trang web
Nhân viên
2.235