Trang chủ600395 • SHA
add
Guizhou Panjiang Refined Coal Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,56 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,56 ¥ - 4,62 ¥
Phạm vi một năm
4,41 ¥ - 6,81 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,81 T CNY
Số lượng trung bình
14,31 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,48 T | 27,33% |
Chi phí hoạt động | 414,46 Tr | -10,63% |
Thu nhập ròng | -104,57 Tr | -590,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,21 | -486,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 243,41 Tr | 8,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,70 T | 14,94% |
Tổng tài sản | 45,56 T | 22,67% |
Tổng nợ | 34,12 T | 39,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -104,57 Tr | -590,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 90,29 Tr | 290,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,50 T | 30,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,38 T | 11,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 977,00 Tr | 101.180,79% |
Dòng tiền tự do | -490,39 Tr | 68,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 10, 1999
Trang web
Nhân viên
26.635