Trang chủ600396 • SHA
add
Huadian Liaoning Energy Development CoLd
Giá đóng cửa hôm trước
3,43 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,23 ¥ - 3,76 ¥
Phạm vi một năm
2,08 ¥ - 3,78 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,59 T CNY
Số lượng trung bình
49,41 Tr
Tỷ số P/E
49,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,31 T | -1,30% |
Chi phí hoạt động | 50,15 Tr | -22,39% |
Thu nhập ròng | 145,59 Tr | 17,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,13 | 18,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 440,76 Tr | -6,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 578,28 Tr | 16,52% |
Tổng tài sản | 14,00 T | 2,85% |
Tổng nợ | 9,59 T | -24,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 145,59 Tr | 17,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 88,78 Tr | -63,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -170,46 Tr | -132,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 69,35 Tr | 139,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,33 Tr | -191,54% |
Dòng tiền tự do | -440,24 Tr | -54,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 6, 1998
Trang web
Nhân viên
1.518