Trang chủ600400 • SHA
add
Jiangsu Hongdou Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,22 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,20 ¥ - 2,25 ¥
Phạm vi một năm
1,93 ¥ - 3,65 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,05 T CNY
Số lượng trung bình
23,90 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 554,21 Tr | -14,78% |
Chi phí hoạt động | 217,03 Tr | -3,88% |
Thu nhập ròng | -30,19 Tr | -173,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,45 | -185,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 10,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,10 T | -13,71% |
Tổng tài sản | 4,15 T | -18,46% |
Tổng nợ | 1,58 T | -22,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,19 Tr | -173,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -35,68 Tr | 66,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 976,76 N | 175,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -52,14 Tr | -19,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -86,85 Tr | 42,37% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 6, 1995
Trang web
Nhân viên
3.681