Trang chủ600400 • SHA
add
Jiangsu Hongdou Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,19 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,05 ¥ - 3,25 ¥
Phạm vi một năm
1,99 ¥ - 3,65 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,60 T CNY
Số lượng trung bình
105,45 Tr
Tỷ số P/E
5.534,48
Tỷ lệ cổ tức
0,47%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 407,69 Tr | -11,41% |
Chi phí hoạt động | 172,07 Tr | 8,84% |
Thu nhập ròng | -40,93 Tr | -429,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,04 | -497,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,97 Tr | -129,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,10 T | -11,60% |
Tổng tài sản | 4,62 T | -8,91% |
Tổng nợ | 1,73 T | -16,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -40,93 Tr | -429,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -181,13 Tr | -475,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 499,55 Tr | 1.589,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -368,69 Tr | -1.964,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -50,27 Tr | -381,50% |
Dòng tiền tự do | -307,33 Tr | -45,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 6, 1995
Trang web
Nhân viên
4.324