Trang chủ600403 • SHA
add
Henan Dayou Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,53 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,44 ¥ - 3,55 ¥
Phạm vi một năm
2,29 ¥ - 4,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,44 T CNY
Số lượng trung bình
34,03 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,08 T | -23,63% |
Chi phí hoạt động | 296,17 Tr | 3,26% |
Thu nhập ròng | -309,15 Tr | -14,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,72 | -49,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,59 Tr | -12,23% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,58 T | 8,99% |
Tổng tài sản | 20,74 T | -0,46% |
Tổng nợ | 14,64 T | 7,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,39 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -309,15 Tr | -14,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -81,28 Tr | -657,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,27 Tr | 66,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 304,84 Tr | 146,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 187,29 Tr | 540,72% |
Dòng tiền tự do | -394,98 Tr | -410,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 1, 1998
Trang web
Nhân viên
23.724