Trang chủ600403 • SHA
add
Henan Dayou Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,18 ¥ - 3,29 ¥
Phạm vi một năm
2,29 ¥ - 4,13 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,82 T CNY
Số lượng trung bình
12,56 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,27 T | 22,58% |
Chi phí hoạt động | 320,60 Tr | -31,24% |
Thu nhập ròng | -296,07 Tr | -1.269,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,25 | -1.017,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 82,57 Tr | 208,41% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,00 T | 0,89% |
Tổng tài sản | 21,66 T | 0,12% |
Tổng nợ | 14,92 T | 9,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,39 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -296,07 Tr | -1.269,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -181,31 Tr | -211,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -206,07 Tr | -85,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 94,87 Tr | 163,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -292,51 Tr | -201,22% |
Dòng tiền tự do | -1,38 T | -44,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 1, 1998
Trang web
Nhân viên
24.504