Trang chủ600405 • SHA
add
Beijing Dynamic Power Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,94 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,60 ¥ - 4,87 ¥
Phạm vi một năm
3,26 ¥ - 6,81 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,87 T CNY
Số lượng trung bình
14,70 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 89,41 Tr | -27,86% |
Chi phí hoạt động | 54,22 Tr | -24,98% |
Thu nhập ròng | -49,49 Tr | 13,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -55,35 | -20,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,30 Tr | -55,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 259,93 Tr | 27,88% |
Tổng tài sản | 1,91 T | -9,78% |
Tổng nợ | 1,60 T | 2,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 312,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 610,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -49,49 Tr | 13,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -143,55 Tr | -817,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 105,83 Tr | 1.183,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 176,93 Tr | 117,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 138,60 Tr | 50,88% |
Dòng tiền tự do | 207,95 Tr | 8.232,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 1, 1995
Trang web
Nhân viên
1.491