Trang chủ600408 • SHA
add
Shanxi Antai Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,89 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,85 ¥ - 1,89 ¥
Phạm vi một năm
1,43 ¥ - 2,86 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,90 T CNY
Số lượng trung bình
24,53 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,04 T | -42,53% |
Chi phí hoạt động | 19,28 Tr | -26,26% |
Thu nhập ròng | -57,68 Tr | 53,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,56 | 19,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,69 Tr | 182,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,54 Tr | -59,66% |
Tổng tài sản | 4,57 T | -6,22% |
Tổng nợ | 3,05 T | -2,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 961,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -57,68 Tr | 53,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,16 Tr | -77,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,83 Tr | 48,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -67,40 Tr | 45,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -63,07 Tr | 26,41% |
Dòng tiền tự do | -65,29 Tr | -437,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 7, 1993
Trang web
Nhân viên
2.268