Trang chủ600415 • SHA
add
Zhejiang China Commodities City Group Co
Giá đóng cửa hôm trước
12,88 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,81 ¥ - 13,70 ¥
Phạm vi một năm
6,78 ¥ - 13,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
66,63 T CNY
Số lượng trung bình
116,66 Tr
Tỷ số P/E
26,86
Tỷ lệ cổ tức
1,51%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,85 T | 40,17% |
Chi phí hoạt động | 197,81 Tr | 5,98% |
Thu nhập ròng | 880,89 Tr | 176,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,90 | 97,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,14 T | 110,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,79 T | 3,90% |
Tổng tài sản | 35,90 T | 5,66% |
Tổng nợ | 16,07 T | -3,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 880,89 Tr | 176,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 338,29 Tr | 47,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,15 T | 381,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,69 T | -4.217,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 798,88 Tr | 261,47% |
Dòng tiền tự do | -1,34 T | 18,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 12, 1993
Trang web
Nhân viên
3.461