Trang chủ600415 • SHA
add
Zhejiang China Commodities City Group Co
Giá đóng cửa hôm trước
15,31 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,12 ¥ - 15,32 ¥
Phạm vi một năm
7,17 ¥ - 16,95 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
83,95 T CNY
Số lượng trung bình
67,61 Tr
Tỷ số P/E
26,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,16 T | 17,93% |
Chi phí hoạt động | 180,27 Tr | 6,70% |
Thu nhập ròng | 803,32 Tr | 12,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,41 | -4,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,15 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,14 T | 5,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,69 T | 266,86% |
Tổng tài sản | 37,76 T | 4,53% |
Tổng nợ | 16,38 T | -7,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,36 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 803,32 Tr | 12,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -278,14 Tr | -254,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -851,04 Tr | 27,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -111,40 Tr | 83,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,24 T | 25,30% |
Dòng tiền tự do | -3,71 T | -47,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 12, 1993
Trang web
Nhân viên
3.255