Trang chủ600419 • SHA
add
Xinjiang Tianrun Dairy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,42 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,00 ¥ - 9,44 ¥
Phạm vi một năm
6,74 ¥ - 13,35 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,89 T CNY
Số lượng trung bình
8,75 Tr
Tỷ số P/E
117,01
Tỷ lệ cổ tức
1,51%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 712,61 Tr | 2,73% |
Chi phí hoạt động | 50,49 Tr | -19,58% |
Thu nhập ròng | 50,18 Tr | 200,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,04 | 192,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 182,18 Tr | 97,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 526,70 Tr | -11,67% |
Tổng tài sản | 5,83 T | 6,20% |
Tổng nợ | 3,22 T | 13,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 315,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,18 Tr | 200,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 188,17 Tr | 403,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -204,52 Tr | -56,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -100,25 Tr | -1.758,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -116,60 Tr | 41,12% |
Dòng tiền tự do | -321,92 Tr | -8,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 12, 1999
Trang web
Nhân viên
3.505