Trang chủ600419 • SHA
add
Xinjiang Terun Dairy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,72 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,54 ¥ - 9,75 ¥
Phạm vi một năm
6,74 ¥ - 11,87 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,06 T CNY
Số lượng trung bình
12,50 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 624,52 Tr | -2,50% |
Chi phí hoạt động | 45,81 Tr | -28,18% |
Thu nhập ròng | -73,30 Tr | -1.713,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,74 | -1.753,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 109,10 Tr | 25,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 647,46 Tr | 16,03% |
Tổng tài sản | 5,79 T | 0,96% |
Tổng nợ | 3,23 T | 4,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 315,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -73,30 Tr | -1.713,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,53 Tr | 858,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,17 Tr | 72,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -211,97 Tr | -214,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -201,60 Tr | -565,76% |
Dòng tiền tự do | -152,33 Tr | 48,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 12, 1999
Trang web
Nhân viên
3.356