Trang chủ600420 • SHA
add
Shanghai Shyndec Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,43 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,40 ¥ - 10,55 ¥
Phạm vi một năm
9,69 ¥ - 14,41 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,11 T CNY
Số lượng trung bình
14,34 Tr
Tỷ số P/E
12,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,61 T | -16,54% |
Chi phí hoạt động | 479,08 Tr | -37,54% |
Thu nhập ròng | 361,41 Tr | 9,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,86 | 30,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 675,92 Tr | -4,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,11 T | -20,36% |
Tổng tài sản | 19,33 T | -2,64% |
Tổng nợ | 3,58 T | -29,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 361,41 Tr | 9,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 304,81 Tr | -57,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -337,87 Tr | -82,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,11 T | -2.375,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,14 T | -334,70% |
Dòng tiền tự do | -1,54 T | -796,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 11, 1996
Trang web
Nhân viên
11.472