Trang chủ600420 • SHA
add
Shanghai Shyndec Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,68 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,07 ¥ - 12,71 ¥
Phạm vi một năm
7,61 ¥ - 14,41 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,23 T CNY
Số lượng trung bình
24,46 Tr
Tỷ số P/E
14,99
Tỷ lệ cổ tức
1,24%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,63 T | -3,10% |
Chi phí hoạt động | 573,12 Tr | -23,29% |
Thu nhập ròng | 236,05 Tr | 7,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,96 | 11,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 693,74 Tr | 30,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,64 T | 0,31% |
Tổng tài sản | 20,07 T | 5,33% |
Tổng nợ | 4,87 T | 0,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 236,05 Tr | 7,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 209,45 Tr | -60,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -748,54 Tr | -38,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -217,35 Tr | -9,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -750,39 Tr | -313,07% |
Dòng tiền tự do | -1,69 T | -811,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 11, 1996
Trang web
Nhân viên
11.608