Trang chủ600421 • SHA
add
Hubei Huarong Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,99 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,04 ¥ - 5,23 ¥
Phạm vi một năm
4,38 ¥ - 13,81 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
976,04 Tr CNY
Số lượng trung bình
10,83 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,05 Tr | -8,78% |
Chi phí hoạt động | 3,27 Tr | 14,86% |
Thu nhập ròng | -1,04 Tr | -77,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,17 | -95,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -25,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,12 Tr | 183,86% |
Tổng tài sản | 155,49 Tr | 4,36% |
Tổng nợ | 119,16 Tr | 9,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 195,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 124,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,04 Tr | -77,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,20 Tr | 125,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -414,52 N | 43,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,81 Tr | -67,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,59 Tr | 661,82% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 11, 1997
Nhân viên
107