Trang chủ600422 • SHA
add
KPC Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
15,66 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,60 ¥ - 16,15 ¥
Phạm vi một năm
11,92 ¥ - 24,02 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,85 T CNY
Số lượng trung bình
14,78 Tr
Tỷ số P/E
19,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,61 T | -13,18% |
Chi phí hoạt động | 455,19 Tr | -24,59% |
Thu nhập ròng | 90,48 Tr | -23,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,63 | -12,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 179,69 Tr | -10,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,71 T | 38,11% |
Tổng tài sản | 12,70 T | 29,36% |
Tổng nợ | 5,84 T | 38,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 754,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 90,48 Tr | -23,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -139,45 Tr | -36,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,04 T | -155,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 126,91 Tr | 1.006,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,06 T | -101,41% |
Dòng tiền tự do | -877,83 Tr | -369,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
5.275