Trang chủ600422 • SHA
add
KPC Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
14,29 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,29 ¥ - 14,56 ¥
Phạm vi một năm
11,92 ¥ - 18,64 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,81 T CNY
Số lượng trung bình
10,68 Tr
Tỷ số P/E
17,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,61 T | -16,53% |
Chi phí hoạt động | 430,84 Tr | -31,94% |
Thu nhập ròng | 90,48 Tr | -31,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,63 | -17,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 204,04 Tr | -12,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,71 T | 38,11% |
Tổng tài sản | 12,70 T | 29,36% |
Tổng nợ | 5,84 T | 38,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 756,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 90,48 Tr | -31,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -139,45 Tr | -33,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,04 T | -154,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 126,91 Tr | -67,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,06 T | -748,88% |
Dòng tiền tự do | -944,40 Tr | -231,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
5.275