Trang chủ600423 • SHA
add
Liuzhou Chemical Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,22 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,18 ¥ - 3,25 ¥
Phạm vi một năm
2,14 ¥ - 4,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,55 T CNY
Số lượng trung bình
24,66 Tr
Tỷ số P/E
83,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,13 Tr | 20,61% |
Chi phí hoạt động | 3,09 Tr | -4,99% |
Thu nhập ròng | 2,18 Tr | -14,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,58 | -28,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,93 Tr | 80,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 437,68 Tr | 5,76% |
Tổng tài sản | 610,03 Tr | 10,25% |
Tổng nợ | 56,25 Tr | 87,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 553,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 798,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,18 Tr | -14,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,19 Tr | -64,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -881,56 N | 65,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -388,97 N | -290,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,92 Tr | -65,83% |
Dòng tiền tự do | 5,18 Tr | 148,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 3, 2001
Trang web
Nhân viên
91