Trang chủ600423 • SHA
add
Liuzhou Chemical Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,06 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,00 ¥ - 3,07 ¥
Phạm vi một năm
1,97 ¥ - 4,11 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,40 T CNY
Số lượng trung bình
16,84 Tr
Tỷ số P/E
25,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,04 Tr | 41,73% |
Chi phí hoạt động | 3,36 Tr | 42,65% |
Thu nhập ròng | 15,40 Tr | 72,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,59 | 21,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,96 Tr | 99,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 423,27 Tr | 0,55% |
Tổng tài sản | 582,70 Tr | 9,77% |
Tổng nợ | 30,25 Tr | -63,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 552,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 798,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,40 Tr | 72,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,31 Tr | 18,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -499,72 N | 18,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -458,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,35 Tr | 7,38% |
Dòng tiền tự do | -10,86 Tr | -167,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
86