Trang chủ600426 • SHA
add
Shandong Hualu-Hengsheng Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,66 ¥ - 20,95 ¥
Phạm vi một năm
19,73 ¥ - 30,78 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
44,08 T CNY
Số lượng trung bình
18,72 Tr
Tỷ số P/E
12,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,77 T | -2,59% |
Chi phí hoạt động | 253,25 Tr | -11,42% |
Thu nhập ròng | 706,86 Tr | -33,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,10 | -31,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,70 T | -11,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,02 T | -7,97% |
Tổng tài sản | 48,07 T | 6,97% |
Tổng nợ | 14,45 T | 8,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 706,86 Tr | -33,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 930,38 Tr | -17,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,21 T | 10,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 894,18 Tr | 131,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 615,67 Tr | 284,81% |
Dòng tiền tự do | -1,21 T | 23,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 4, 2000
Trang web
Nhân viên
6.033