Trang chủ600429 • SHA
add
Beijing Sanyuan Foods Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,57 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,49 ¥ - 4,59 ¥
Phạm vi một năm
3,50 ¥ - 5,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,90 T CNY
Số lượng trung bình
23,56 Tr
Tỷ số P/E
59,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,65 T | -19,45% |
Chi phí hoạt động | 377,06 Tr | -11,11% |
Thu nhập ròng | 87,82 Tr | 20,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,33 | 50,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,69 Tr | -49,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,05 T | -3,14% |
Tổng tài sản | 9,15 T | -4,03% |
Tổng nợ | 3,98 T | -4,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,51 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 87,82 Tr | 20,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 149,01 Tr | 297,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,38 Tr | 89,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,97 Tr | 58,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 120,42 Tr | 183,73% |
Dòng tiền tự do | 92,21 Tr | 425,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 3, 1997
Trang web
Nhân viên
5.913