Trang chủ600429 • SHA
add
Beijing Sanyuan Foods Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,37 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,20 ¥ - 4,41 ¥
Phạm vi một năm
3,41 ¥ - 4,96 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,35 T CNY
Số lượng trung bình
8,44 Tr
Tỷ số P/E
55,08
Tỷ lệ cổ tức
1,16%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,54 T | -18,46% |
Chi phí hoạt động | 396,25 Tr | -0,57% |
Thu nhập ròng | -24,77 Tr | -250,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,60 | -283,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 75,66 Tr | -73,24% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 957,33 Tr | 23,83% |
Tổng tài sản | 9,39 T | 2,97% |
Tổng nợ | 4,10 T | 8,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,51 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,77 Tr | -250,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 111,44 Tr | -12,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,11 Tr | -107,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -47,99 Tr | 86,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 43,18 Tr | -14,60% |
Dòng tiền tự do | -56,55 Tr | -119,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 3, 1997
Trang web
Nhân viên
6.214