Trang chủ600436 • SHA
add
Zhangzhou Pientzhng Phrmctcl Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
245,48 ¥
Mức chênh lệch một ngày
236,00 ¥ - 245,97 ¥
Phạm vi một năm
180,69 ¥ - 284,34 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
142,38 T CNY
Số lượng trung bình
2,66 Tr
Tỷ số P/E
46,24
Tỷ lệ cổ tức
0,98%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,80 T | 9,60% |
Chi phí hoạt động | 213,48 Tr | -28,99% |
Thu nhập ròng | 965,15 Tr | 11,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,47 | 1,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,12 T | 8,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,27 T | 24,17% |
Tổng tài sản | 17,99 T | 11,75% |
Tổng nợ | 3,39 T | 33,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 603,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 965,15 Tr | 11,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 917,40 Tr | -9,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,51 T | -1.741,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -56,19 Tr | 93,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,65 T | -3.072,17% |
Dòng tiền tự do | -5,44 T | 28,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
2.789