Trang chủ600438 • SHA
add
Công ty TNHH Tongwei
Giá đóng cửa hôm trước
20,27 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,03 ¥ - 21,64 ¥
Phạm vi một năm
14,89 ¥ - 32,05 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
91,26 T CNY
Số lượng trung bình
70,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,93 T | -18,58% |
Chi phí hoạt động | 1,50 T | -18,09% |
Thu nhập ròng | -2,59 T | -229,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,27 | -304,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 150,08 Tr | -90,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,00 T | 15,01% |
Tổng tài sản | 209,05 T | 16,31% |
Tổng nợ | 151,04 T | 41,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,59 T | -229,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,46 T | -4,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 93,33 Tr | 100,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,95 T | -11,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,58 T | 191,93% |
Dòng tiền tự do | -6,13 T | 39,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 12, 1995
Trang web
Nhân viên
55.724