Trang chủ600438 • SHA
add
Công ty TNHH Tongwei
Giá đóng cửa hôm trước
21,31 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,80 ¥ - 21,36 ¥
Phạm vi một năm
15,79 ¥ - 32,05 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
92,11 T CNY
Số lượng trung bình
44,48 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,25%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,48 T | -34,47% |
Chi phí hoạt động | 2,23 T | -3,68% |
Thu nhập ròng | -843,81 Tr | -127,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,45 | -142,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,19 | -128,36% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,76 T | -45,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,09 T | -17,34% |
Tổng tài sản | 197,91 T | 17,68% |
Tổng nợ | 136,63 T | 49,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -843,81 Tr | -127,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,03 T | 1.644,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,46 T | -185,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 40,10 Tr | -98,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,40 T | -903,41% |
Dòng tiền tự do | -6,72 T | -2.193,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 12, 1995
Trang web
Nhân viên
56.406