Trang chủ600439 • SHA
add
Henan Rebecca Hair Products Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,82 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,80 ¥ - 3,92 ¥
Phạm vi một năm
1,79 ¥ - 6,19 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,23 T CNY
Số lượng trung bình
95,88 Tr
Tỷ số P/E
625,41
Tỷ lệ cổ tức
0,26%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 299,56 Tr | 7,34% |
Chi phí hoạt động | 84,10 Tr | -5,70% |
Thu nhập ròng | 2,77 Tr | -72,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,92 | -74,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,85 Tr | 129,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 847,62 Tr | 9,98% |
Tổng tài sản | 5,22 T | 0,26% |
Tổng nợ | 2,49 T | 4,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,77 Tr | -72,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 89,18 Tr | -30,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -297,07 N | 89,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,45 Tr | -157,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 52,24 Tr | -73,42% |
Dòng tiền tự do | 3,26 Tr | -92,54% |
Giới thiệu
Henan Rebecca Hair Products is a Chinese manufacturer of hair products. It is the largest producer of hair products in the world. Wikipedia
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
8.284