Trang chủ600444 • SHA
add
Sinomach General Machinry Sci&Tech CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
16,43 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,31 ¥ - 16,69 ¥
Phạm vi một năm
8,31 ¥ - 20,59 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,37 T CNY
Số lượng trung bình
6,27 Tr
Tỷ số P/E
45,89
Tỷ lệ cổ tức
0,60%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 167,35 Tr | 46,81% |
Chi phí hoạt động | 17,41 Tr | 9,37% |
Thu nhập ròng | 7,26 Tr | 371,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,34 | 285,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,61 Tr | 165,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -62,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 406,65 Tr | -0,37% |
Tổng tài sản | 1,37 T | 13,66% |
Tổng nợ | 674,24 Tr | 22,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 698,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 146,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,26 Tr | 371,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 72,16 Tr | 242,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 228,27 Tr | 537,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,16 Tr | 3,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 281,27 Tr | 656,98% |
Dòng tiền tự do | 26,80 Tr | 754,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 12, 1993
Trang web
Nhân viên
360