Trang chủ600444 • SHA
add
Sinomach General Machinry Sci&Tech CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
15,34 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,08 ¥ - 15,39 ¥
Phạm vi một năm
10,45 ¥ - 18,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,22 T CNY
Số lượng trung bình
3,99 Tr
Tỷ số P/E
52,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 167,22 Tr | 3,23% |
Chi phí hoạt động | 10,45 Tr | -18,72% |
Thu nhập ròng | 12,00 Tr | 20,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,18 | 16,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,59 Tr | 0,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 413,40 Tr | 13,82% |
Tổng tài sản | 1,34 T | 10,10% |
Tổng nợ | 618,90 Tr | 18,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 720,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 146,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,00 Tr | 20,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,33 Tr | 94,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,27 Tr | -139,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,06 Tr | -16,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -53,66 Tr | -217,63% |
Dòng tiền tự do | -9,15 Tr | 89,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 12, 1993
Trang web
Nhân viên
272