Trang chủ600446 • SHA
add
Shenzhen Kingdom Sci-Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,34 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,87 ¥ - 15,30 ¥
Phạm vi một năm
8,85 ¥ - 20,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,52 T CNY
Số lượng trung bình
17,72 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 521,25 Tr | -52,13% |
Chi phí hoạt động | 242,72 Tr | -11,43% |
Thu nhập ròng | -95,20 Tr | -19,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,26 | -149,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -56,94 Tr | 26,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,20 T | -4,78% |
Tổng tài sản | 5,49 T | -17,09% |
Tổng nợ | 1,80 T | -33,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 946,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -95,20 Tr | -19,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,38 Tr | 90,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -110,17 Tr | 32,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -138,74 Tr | -352,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -269,29 Tr | 15,46% |
Dòng tiền tự do | 27,01 Tr | 112,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
6.837