Trang chủ600449 • SHA
add
Ningxia Building Materials Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,22 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,09 ¥ - 13,33 ¥
Phạm vi một năm
8,93 ¥ - 17,81 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,32 T CNY
Số lượng trung bình
8,88 Tr
Tỷ số P/E
25,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 877,75 Tr | -43,97% |
Chi phí hoạt động | 74,08 Tr | 27,01% |
Thu nhập ròng | -8,41 Tr | 45,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,96 | 3,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,72 Tr | 15,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,89 T | -4,10% |
Tổng tài sản | 10,26 T | -9,56% |
Tổng nợ | 2,61 T | -31,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 478,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,41 Tr | 45,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,59 Tr | 56,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,46 Tr | 91,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -53,48 Tr | -121,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -101,53 Tr | -107,37% |
Dòng tiền tự do | -148,42 Tr | 17,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 12, 1998
Trang web
Nhân viên
2.494