Trang chủ600449 • SHA
add
Ningxia Building Materials Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,54 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,43 ¥ - 14,04 ¥
Phạm vi một năm
8,93 ¥ - 21,43 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,53 T CNY
Số lượng trung bình
16,71 Tr
Tỷ số P/E
36,98
Tỷ lệ cổ tức
1,83%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,47 T | -23,31% |
Chi phí hoạt động | 75,06 Tr | -44,85% |
Thu nhập ròng | 118,34 Tr | -15,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,79 | 10,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 242,86 Tr | 1,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,97 T | 19,26% |
Tổng tài sản | 11,21 T | -0,02% |
Tổng nợ | 3,62 T | -1,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 478,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 118,34 Tr | -15,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 149,62 Tr | -36,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 47,75 Tr | 142,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -245,16 Tr | -14,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -47,79 Tr | 47,74% |
Dòng tiền tự do | -184,23 Tr | -290,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 12, 1998
Trang web
Nhân viên
2.644