Trang chủ600452 • SHA
add
ChongQing FuLing Electric Power Ind Co.
Giá đóng cửa hôm trước
11,15 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,13 ¥ - 11,38 ¥
Phạm vi một năm
6,94 ¥ - 11,87 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,55 T CNY
Số lượng trung bình
18,90 Tr
Tỷ số P/E
37,59
Tỷ lệ cổ tức
0,91%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 734,39 Tr | -17,58% |
Chi phí hoạt động | 32,29 Tr | -50,90% |
Thu nhập ròng | 88,79 Tr | -38,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,09 | -24,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 320,73 Tr | -25,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,82 T | 39,95% |
Tổng tài sản | 6,93 T | 1,33% |
Tổng nợ | 1,89 T | -10,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,54 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 88,79 Tr | -38,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 458,17 Tr | 424,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -101,34 Tr | 6,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,79 Tr | 98,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 352,04 Tr | 213,70% |
Dòng tiền tự do | 731,46 Tr | 89,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 12, 1999
Trang web
Nhân viên
642