Trang chủ600452 • SHA
add
ChongQing FuLing Electric Power Ind Co.
Giá đóng cửa hôm trước
10,33 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,25 ¥ - 10,45 ¥
Phạm vi một năm
6,94 ¥ - 12,46 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,92 T CNY
Số lượng trung bình
26,00 Tr
Tỷ số P/E
32,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 935,22 Tr | -8,20% |
Chi phí hoạt động | -35,32 Tr | -241,29% |
Thu nhập ròng | 224,01 Tr | 19,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,95 | 29,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 500,17 Tr | 2,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,06 T | 49,47% |
Tổng tài sản | 7,09 T | 2,35% |
Tổng nợ | 1,81 T | -9,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,54 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 224,01 Tr | 19,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 528,28 Tr | 48,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -126,98 Tr | 19,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -161,59 Tr | 2,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 239,72 Tr | 646,36% |
Dòng tiền tự do | -432,86 Tr | 51,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 12, 1999
Trang web
Nhân viên
642