Trang chủ600456 • SHA
add
BaoJi Titanium Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
30,13 ¥ - 30,98 ¥
Phạm vi một năm
22,95 ¥ - 39,08 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,72 T CNY
Số lượng trung bình
18,42 Tr
Tỷ số P/E
28,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,46 T | -20,34% |
Chi phí hoạt động | 157,12 Tr | 37,72% |
Thu nhập ròng | 81,16 Tr | -49,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,58 | -35,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 191,77 Tr | -31,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 876,31 Tr | -4,71% |
Tổng tài sản | 13,56 T | 5,28% |
Tổng nợ | 5,83 T | 4,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 477,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 81,16 Tr | -49,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,77 Tr | -71,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -62,28 Tr | 32,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,12 Tr | -5.328,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -65,07 Tr | -388,59% |
Dòng tiền tự do | -150,54 Tr | -129,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 7, 1999
Trang web
Nhân viên
4.934