Trang chủ600456 • SHA
add
BaoJi Titanium Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,97 ¥ - 29,31 ¥
Phạm vi một năm
20,70 ¥ - 34,39 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,02 T CNY
Số lượng trung bình
8,51 Tr
Tỷ số P/E
27,36
Tỷ lệ cổ tức
1,19%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,78 T | -6,51% |
Chi phí hoạt động | 153,84 Tr | 11,79% |
Thu nhập ròng | 113,65 Tr | -32,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,39 | -27,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 301,26 Tr | -16,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,24 T | 5,26% |
Tổng tài sản | 13,50 T | 1,50% |
Tổng nợ | 5,95 T | -3,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 477,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 113,65 Tr | -32,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 150,83 Tr | 12,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -89,55 Tr | -377,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -141,82 Tr | 60,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -79,40 Tr | 66,96% |
Dòng tiền tự do | -358,89 Tr | 0,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 7, 1999
Trang web
Nhân viên
4.814