Trang chủ600459 • SHA
add
Sino Platinum Metals Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,42 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,27 ¥ - 13,45 ¥
Phạm vi một năm
11,66 ¥ - 16,16 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,20 T CNY
Số lượng trung bình
9,13 Tr
Tỷ số P/E
17,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,13 T | 25,69% |
Chi phí hoạt động | 91,07 Tr | 20,92% |
Thu nhập ròng | 203,56 Tr | 4,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,55 | -16,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,58 T | 76,51% |
Tổng tài sản | 16,94 T | 19,48% |
Tổng nợ | 9,35 T | 30,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 760,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 203,56 Tr | 4,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -492,59 Tr | 63,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -74,24 Tr | -117,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,03 Tr | -99,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -564,88 Tr | -71,73% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 9, 2000
Trang web
Nhân viên
1.996