Trang chủ600459 • SHA
add
Sino Platinum Metals Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,46 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,91 ¥ - 14,49 ¥
Phạm vi một năm
11,42 ¥ - 16,36 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,60 T CNY
Số lượng trung bình
14,57 Tr
Tỷ số P/E
20,59
Tỷ lệ cổ tức
1,36%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,52 T | -0,37% |
Chi phí hoạt động | -5,95 Tr | -103,72% |
Thu nhập ròng | 127,79 Tr | 14,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,02 | 14,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 356,05 Tr | 69,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,67 T | 28,11% |
Tổng tài sản | 16,65 T | 28,44% |
Tổng nợ | 9,52 T | 48,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 760,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 127,79 Tr | 14,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 788,84 Tr | 714,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -80,72 Tr | -68,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -315,04 Tr | -99,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 388,70 Tr | 453,60% |
Dòng tiền tự do | 546,25 Tr | 670,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 9, 2000
Trang web
Nhân viên
1.835