Trang chủ600461 • SHA
add
Jiangxi Hongcheng Environment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,63 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,57 ¥ - 9,75 ¥
Phạm vi một năm
8,42 ¥ - 12,44 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,33 T CNY
Số lượng trung bình
18,27 Tr
Tỷ số P/E
10,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,92 T | -10,64% |
Chi phí hoạt động | 137,23 Tr | -8,86% |
Thu nhập ròng | 331,74 Tr | 2,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,26 | 14,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 715,79 Tr | -1,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,61 T | 7,45% |
Tổng tài sản | 24,93 T | 4,73% |
Tổng nợ | 14,03 T | 0,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 331,74 Tr | 2,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 104,11 Tr | -56,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -268,62 Tr | 63,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -78,37 Tr | -126,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -242,87 Tr | -22,19% |
Dòng tiền tự do | -578,76 Tr | 9,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 1, 2001
Trang web
Nhân viên
6.837