Trang chủ600463 • SHA
add
Beijing Airport High-Tech Park Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,17 ¥ - 10,39 ¥
Phạm vi một năm
7,00 ¥ - 17,06 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,15 T CNY
Số lượng trung bình
16,64 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 152,83 Tr | -6,13% |
Chi phí hoạt động | 36,13 Tr | 1,79% |
Thu nhập ròng | 3,75 Tr | 161,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,46 | 165,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,36 Tr | 43,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 112,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 151,40 Tr | 25,58% |
Tổng tài sản | 2,76 T | 13,18% |
Tổng nợ | 1,77 T | 31,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 992,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,75 Tr | 161,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -77,06 Tr | -814,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -74,77 Tr | -1.801,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 215,47 Tr | 1.117,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 63,64 Tr | 1.093,21% |
Dòng tiền tự do | 210,65 Tr | 41,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 3, 2000
Trang web
Nhân viên
501