Trang chủ600463 • SHA
add
Beijing Airport High-Tech Park Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,02 ¥ - 13,85 ¥
Phạm vi một năm
5,09 ¥ - 17,06 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,81 T CNY
Số lượng trung bình
15,44 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,39 Tr | -47,35% |
Chi phí hoạt động | 21,17 Tr | -28,56% |
Thu nhập ròng | -6,75 Tr | 32,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,32 | -29,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,92 Tr | -8,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,69 Tr | -61,98% |
Tổng tài sản | 2,30 T | -11,42% |
Tổng nợ | 1,25 T | -15,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,75 Tr | 32,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,70 Tr | 53,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -262,92 N | 49,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,43 Tr | -136,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -44,39 Tr | -253,10% |
Dòng tiền tự do | 115,74 Tr | -2,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 3, 2000
Trang web
Nhân viên
572