Trang chủ600463 • SHA
add
Beijing Airport High-Tech Park Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,11 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,05 ¥ - 10,36 ¥
Phạm vi một năm
7,00 ¥ - 17,06 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,88 T CNY
Số lượng trung bình
3,87 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 247,26 Tr | 78,16% |
Chi phí hoạt động | 56,20 Tr | 13,86% |
Thu nhập ròng | -35,81 Tr | 14,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,48 | 52,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -24,32 Tr | 15,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,37 Tr | -60,25% |
Tổng tài sản | 2,40 T | -1,89% |
Tổng nợ | 1,39 T | 5,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 296,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,81 Tr | 14,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,08 Tr | 172,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -427,67 N | 23,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,43 Tr | -222,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 221,79 N | 101,17% |
Dòng tiền tự do | 217,96 Tr | 823,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 3, 2000
Trang web
Nhân viên
572