Trang chủ600463 • SHA
add
Beijing Airport High-Tech Park Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,06 ¥
Phạm vi một năm
5,09 ¥ - 13,51 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,45 T CNY
Số lượng trung bình
16,81 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,23 Tr | -21,11% |
Chi phí hoạt động | 54,84 Tr | 66,67% |
Thu nhập ròng | -34,83 Tr | -352,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -39,48 | -473,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -24,00 Tr | -948,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,81 Tr | -10,94% |
Tổng tài sản | 2,35 T | -7,54% |
Tổng nợ | 1,29 T | -8,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,83 Tr | -352,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,42 Tr | 11,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -633,44 N | 38,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,92 Tr | -648,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,13 Tr | -290,63% |
Dòng tiền tự do | -117,58 Tr | -15,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 3, 2000
Trang web
Nhân viên
572