Trang chủ600470 • SHA
add
Anhui Liuguo Chemical Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,54 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,36 ¥ - 5,63 ¥
Phạm vi một năm
3,73 ¥ - 7,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,89 T CNY
Số lượng trung bình
47,50 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,60 T | 37,41% |
Chi phí hoạt động | 107,03 Tr | 2,36% |
Thu nhập ròng | -66,73 Tr | -1.536,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,16 | -1.140,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,84 Tr | -78,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 975,13 Tr | 40,66% |
Tổng tài sản | 6,43 T | 8,17% |
Tổng nợ | 4,30 T | 8,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 521,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -66,73 Tr | -1.536,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -61,28 Tr | 83,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -135,86 Tr | -77,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 131,04 Tr | -18,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -66,20 Tr | 77,06% |
Dòng tiền tự do | -379,02 Tr | 37,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
2.937