Trang chủ600470 • SHA
add
Anhui Liuguo Chemical Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,49 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,75 ¥ - 7,14 ¥
Phạm vi một năm
3,41 ¥ - 7,14 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,72 T CNY
Số lượng trung bình
19,75 Tr
Tỷ số P/E
51,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,76 T | -9,60% |
Chi phí hoạt động | 113,25 Tr | -10,10% |
Thu nhập ròng | 9,00 Tr | 142,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,51 | 146,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 120,26 Tr | 49,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,43 T | -7,77% |
Tổng tài sản | 6,74 T | 3,92% |
Tổng nợ | 4,63 T | 1,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 521,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,00 Tr | 142,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 355,58 Tr | 20,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -79,93 Tr | -1,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -179,45 Tr | -149,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 91,24 Tr | -37,64% |
Dòng tiền tự do | 250,60 Tr | 144,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
2.815