Trang chủ600475 • SHA
add
Wuxi Huaguang Environment&EnrgyGrpCoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
15,21 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,24 ¥ - 16,67 ¥
Phạm vi một năm
8,05 ¥ - 16,67 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,22 T CNY
Số lượng trung bình
15,63 Tr
Tỷ số P/E
24,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,96 T | -32,25% |
Chi phí hoạt động | 227,27 Tr | 4,83% |
Thu nhập ròng | 129,03 Tr | -30,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,57 | 2,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 317,66 Tr | -15,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,04 T | 29,02% |
Tổng tài sản | 27,07 T | 3,41% |
Tổng nợ | 16,05 T | 2,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 942,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 129,03 Tr | -30,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 628,84 Tr | 472,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -465,73 Tr | -6,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 760,67 Tr | 23,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 923,78 Tr | 8.517,94% |
Dòng tiền tự do | -297,73 Tr | 59,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
4.019