Trang chủ600476 • SHA
add
Hunan Copote Science Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,82 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,70 ¥ - 18,38 ¥
Phạm vi một năm
11,18 ¥ - 22,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,82 T CNY
Số lượng trung bình
19,32 Tr
Tỷ số P/E
176,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
1,11%
1,19%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 100,52 Tr | 25,20% |
Chi phí hoạt động | 19,85 Tr | 6,19% |
Thu nhập ròng | 5,55 Tr | 171,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,52 | 116,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,62 Tr | 234,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 103,21 Tr | 1,82% |
Tổng tài sản | 1,21 T | 16,41% |
Tổng nợ | 1,06 T | 17,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 146,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 161,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 19,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,55 Tr | 171,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,92 Tr | 82,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,18 N | 79,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,47 Tr | -57,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,53 Tr | 111,60% |
Dòng tiền tự do | -89,61 Tr | 29,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 10, 2000
Trang web
Nhân viên
610