Trang chủ600477 • SHA
add
Hang Xiao Steel Structure Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,51 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,49 ¥ - 2,67 ¥
Phạm vi một năm
2,10 ¥ - 3,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,95 T CNY
Số lượng trung bình
25,22 Tr
Tỷ số P/E
24,69
Tỷ lệ cổ tức
2,27%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,03 T | 4,08% |
Chi phí hoạt động | 278,32 Tr | -1,36% |
Thu nhập ròng | 95,85 Tr | -29,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,16 | -32,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 176,16 Tr | -23,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 663,73 Tr | -9,00% |
Tổng tài sản | 16,22 T | 9,09% |
Tổng nợ | 10,63 T | 13,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,36 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 95,85 Tr | -29,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -212,08 Tr | 7,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -72,98 Tr | 68,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 338,63 Tr | -33,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 53,65 Tr | 7,76% |
Dòng tiền tự do | 108,15 Tr | 161,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
8.292