Trang chủ600478 • SHA
add
Hunan Corun New Energy Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
5,97 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,83 ¥ - 6,07 ¥
Phạm vi một năm
3,04 ¥ - 6,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,66 T CNY
Số lượng trung bình
56,50 Tr
Tỷ số P/E
120,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
1,11%
1,19%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 886,51 Tr | 39,20% |
Chi phí hoạt động | 81,22 Tr | 6,99% |
Thu nhập ròng | 36,95 Tr | 9,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,17 | -21,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 114,70 Tr | 36,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,09 T | 38,48% |
Tổng tài sản | 9,36 T | 3,31% |
Tổng nợ | 6,39 T | 8,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,67 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,95 Tr | 9,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 221,30 Tr | 286,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,30 Tr | 45,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 245,51 Tr | 140,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 412,45 Tr | 443,35% |
Dòng tiền tự do | 141,37 Tr | 181,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 1, 1998
Trang web
Nhân viên
2.839