Trang chủ600480 • SHA
add
Ling Yun Industrial Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,92 ¥ - 10,71 ¥
Phạm vi một năm
7,04 ¥ - 11,97 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,38 T CNY
Số lượng trung bình
30,51 Tr
Tỷ số P/E
14,16
Tỷ lệ cổ tức
2,10%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,41 T | -7,16% |
Chi phí hoạt động | 436,79 Tr | -22,69% |
Thu nhập ròng | 101,59 Tr | -15,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,30 | -8,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 453,24 Tr | 30,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,04 T | -8,87% |
Tổng tài sản | 19,02 T | -2,11% |
Tổng nợ | 9,55 T | -10,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 940,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 101,59 Tr | -15,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 512,92 Tr | 60,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -172,04 Tr | -6.112,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -447,77 Tr | -17,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -100,20 Tr | -21,67% |
Dòng tiền tự do | -742,20 Tr | -49,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 4, 1995
Trang web
Nhân viên
10.607