Trang chủ600481 • SHA
add
Shuangliang Eco-Energy Systems Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,14 ¥ - 6,82 ¥
Phạm vi một năm
3,46 ¥ - 9,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,66 T CNY
Số lượng trung bình
122,56 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,74%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,37 T | -49,44% |
Chi phí hoạt động | 334,54 Tr | 14,62% |
Thu nhập ròng | -82,13 Tr | -110,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,44 | -120,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 906,28 Tr | -33,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,65 T | 17,13% |
Tổng tài sản | 31,10 T | 6,73% |
Tổng nợ | 25,57 T | 15,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,87 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -82,13 Tr | -110,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 204,77 Tr | -62,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,33 Tr | 100,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -548,83 Tr | -129,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -339,09 Tr | -134,45% |
Dòng tiền tự do | 104,25 Tr | -94,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
6.455