Trang chủ600482 • SHA
add
China Shipbuildng Indstry Grp Pwr Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,78 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,70 ¥ - 21,97 ¥
Phạm vi một năm
18,01 ¥ - 28,51 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
48,88 T CNY
Số lượng trung bình
18,31 Tr
Tỷ số P/E
30,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,31 T | 7,98% |
Chi phí hoạt động | 1,22 T | 13,98% |
Thu nhập ròng | 395,59 Tr | 348,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,21 | 316,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,11 T | 141,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,79 T | 38,23% |
Tổng tài sản | 112,27 T | 11,95% |
Tổng nợ | 60,51 T | 14,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 395,59 Tr | 348,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,21 T | 14,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -457,27 Tr | 61,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 130,07 Tr | 251,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,85 T | 194,77% |
Dòng tiền tự do | 1,24 T | -56,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 6, 2000
Trang web
Nhân viên
24.499