Trang chủ600482 • SHA
add
China Shipbuildng Indstry Grp Pwr Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,31 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,06 ¥ - 22,60 ¥
Phạm vi một năm
15,20 ¥ - 28,51 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
50,73 T CNY
Số lượng trung bình
26,16 Tr
Tỷ số P/E
44,19
Tỷ lệ cổ tức
0,30%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,76 T | 5,59% |
Chi phí hoạt động | 1,28 T | 4,35% |
Thu nhập ròng | 267,75 Tr | 114,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,28 | 103,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 856,65 Tr | 124,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,08 T | 35,19% |
Tổng tài sản | 105,29 T | 8,85% |
Tổng nợ | 56,26 T | 12,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 267,75 Tr | 114,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,55 T | 313,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,97 T | -570,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -763,77 Tr | -420,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,80 T | 72,36% |
Dòng tiền tự do | 1,24 T | 199,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 6, 2000
Trang web
Nhân viên
25.042