Trang chủ600483 • SHA
add
Fujian Funeng Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,61 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,57 ¥ - 9,86 ¥
Phạm vi một năm
8,78 ¥ - 12,23 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,11 T CNY
Số lượng trung bình
19,13 Tr
Tỷ số P/E
8,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,10 T | 0,31% |
Chi phí hoạt động | 84,88 Tr | -24,34% |
Thu nhập ròng | 751,81 Tr | 42,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,27 | 42,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,42 T | 31,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,06 T | -0,80% |
Tổng tài sản | 53,04 T | 3,57% |
Tổng nợ | 20,04 T | -10,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,78 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 751,81 Tr | 42,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,09 T | 23,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -573,01 Tr | -61,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -101,82 Tr | 56,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 412,12 Tr | 43,49% |
Dòng tiền tự do | -152,16 Tr | 53,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 1, 1994
Trang web
Nhân viên
3.251