Trang chủ600486 • SHA
add
Jiangsu Yangnong Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
52,55 ¥
Mức chênh lệch một ngày
52,08 ¥ - 54,35 ¥
Phạm vi một năm
46,12 ¥ - 68,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,18 T CNY
Số lượng trung bình
3,10 Tr
Tỷ số P/E
17,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,24 T | 2,04% |
Chi phí hoạt động | 294,03 Tr | 7,94% |
Thu nhập ròng | 434,93 Tr | 1,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,42 | -0,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 679,42 Tr | -0,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,84 T | -39,40% |
Tổng tài sản | 18,08 T | 5,68% |
Tổng nợ | 7,09 T | 1,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 406,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 434,93 Tr | 1,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,03 T | -9,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -216,94 Tr | -114,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -215,91 Tr | -173,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 598,34 Tr | -54,88% |
Dòng tiền tự do | -526,89 Tr | 58,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 12, 1999
Trang web
Nhân viên
3.747