Trang chủ600488 • SHA
add
Jinyao Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,07 ¥ - 4,11 ¥
Phạm vi một năm
3,32 ¥ - 4,84 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,44 T CNY
Số lượng trung bình
8,88 Tr
Tỷ số P/E
29,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 785,77 Tr | -9,03% |
Chi phí hoạt động | 220,63 Tr | -19,66% |
Thu nhập ròng | 58,05 Tr | 0,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,39 | 9,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 174,23 Tr | -2,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 738,84 Tr | 2,48% |
Tổng tài sản | 5,88 T | -3,98% |
Tổng nợ | 1,91 T | -16,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,05 Tr | 0,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,50 Tr | -120,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,21 Tr | 54,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 128,96 Tr | 440,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 108,23 Tr | 2.391,97% |
Dòng tiền tự do | -121,70 Tr | -248,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1939
Trang web
Nhân viên
2.678