Trang chủ600488 • SHA
add
Jinyao Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,54 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,51 ¥ - 4,58 ¥
Phạm vi một năm
3,10 ¥ - 5,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,85 T CNY
Số lượng trung bình
10,67 Tr
Tỷ số P/E
32,89
Tỷ lệ cổ tức
1,90%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 771,23 Tr | -5,31% |
Chi phí hoạt động | 241,00 Tr | -23,06% |
Thu nhập ròng | 44,68 Tr | 57,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,79 | 66,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 172,28 Tr | 11,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 818,43 Tr | 79,75% |
Tổng tài sản | 5,99 T | -4,41% |
Tổng nợ | 2,13 T | -9,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,68 Tr | 57,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 138,52 Tr | -8,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,24 Tr | 67,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,23 Tr | 80,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 84,19 Tr | 185,72% |
Dòng tiền tự do | -88,13 Tr | -61,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 12, 1999
Trang web
Nhân viên
2.678