Trang chủ600490 • SHA
add
Pengxin International Mining Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,61 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,53 ¥ - 4,66 ¥
Phạm vi một năm
2,04 ¥ - 5,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,20 T CNY
Số lượng trung bình
124,13 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
NDAQ
0,13%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,53 T | 156,54% |
Chi phí hoạt động | 116,34 Tr | 66,75% |
Thu nhập ròng | 107,76 Tr | 283,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,04 | 49,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,57 Tr | -32,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 946,05 Tr | 89,47% |
Tổng tài sản | 7,47 T | -4,95% |
Tổng nợ | 1,67 T | -16,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,21 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 107,76 Tr | 283,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -39,71 Tr | 76,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,40 Tr | 109,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,64 Tr | 175,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,12 Tr | 96,30% |
Dòng tiền tự do | -166,40 Tr | 22,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 9, 2000
Trang web
Nhân viên
2.448