Trang chủ600490 • SHA
add
Pengxin International Mining Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,13 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,05 ¥ - 3,22 ¥
Phạm vi một năm
1,94 ¥ - 4,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,97 T CNY
Số lượng trung bình
72,75 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,92 T | 93,69% |
Chi phí hoạt động | 85,02 Tr | -29,85% |
Thu nhập ròng | -69,31 Tr | 12,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,61 | 54,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 79,68 Tr | 289,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 990,46 Tr | 21,24% |
Tổng tài sản | 7,42 T | -10,33% |
Tổng nợ | 1,79 T | -25,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,21 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -69,31 Tr | 12,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -190,96 Tr | -89,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 24,93 Tr | -63,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -114,12 Tr | -622,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -283,45 Tr | -1.310,54% |
Dòng tiền tự do | -464,88 Tr | -29,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 9, 2000
Trang web
Nhân viên
1.475