Trang chủ600495 • SHA
add
Jinxi Axle Company Limited
Giá đóng cửa hôm trước
3,91 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,85 ¥ - 3,96 ¥
Phạm vi một năm
2,98 ¥ - 4,46 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,72 T CNY
Số lượng trung bình
22,43 Tr
Tỷ số P/E
196,50
Tỷ lệ cổ tức
0,31%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 444,05 Tr | 0,51% |
Chi phí hoạt động | 41,34 Tr | 21,37% |
Thu nhập ròng | 25,84 Tr | 15,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,82 | 15,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,23 Tr | 1,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,43 T | 5,85% |
Tổng tài sản | 3,89 T | -2,12% |
Tổng nợ | 644,33 Tr | -12,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,21 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,84 Tr | 15,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -31,83 Tr | -165,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -138,28 Tr | 82,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -170,01 Tr | 76,97% |
Dòng tiền tự do | -113,44 Tr | -182,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 12, 2000
Trang web
Nhân viên
1.297