Trang chủ600496 • SHA
add
Changjiang & Jnggng Stl Bldng Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,72 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,69 ¥ - 2,82 ¥
Phạm vi một năm
2,29 ¥ - 3,42 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,48 T CNY
Số lượng trung bình
21,64 Tr
Tỷ số P/E
13,50
Tỷ lệ cổ tức
2,17%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,24 T | 5,93% |
Chi phí hoạt động | 411,46 Tr | 15,89% |
Thu nhập ròng | 175,58 Tr | -16,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,14 | -21,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,08 | -11,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 226,07 Tr | -10,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,87 T | 25,79% |
Tổng tài sản | 23,60 T | 8,64% |
Tổng nợ | 14,93 T | 11,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,99 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 175,58 Tr | -16,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -47,26 Tr | -118,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,12 Tr | 17,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 108,52 Tr | 176,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,12 Tr | -97,63% |
Dòng tiền tự do | -367,26 Tr | -227,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 6, 1999
Trang web
Nhân viên
7.883