Trang chủ600496 • SHA
add
Changjiang & Jnggng Stl Bldng Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,27 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,26 ¥ - 3,30 ¥
Phạm vi một năm
2,31 ¥ - 3,54 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,51 T CNY
Số lượng trung bình
26,33 Tr
Tỷ số P/E
13,57
Tỷ lệ cổ tức
2,45%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,82 T | 41,16% |
Chi phí hoạt động | 294,80 Tr | 6,08% |
Thu nhập ròng | 122,84 Tr | 26,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,55 | -10,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | 26,32% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 189,44 Tr | 29,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,52 T | 13,08% |
Tổng tài sản | 25,04 T | 9,06% |
Tổng nợ | 15,97 T | 11,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,99 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 122,84 Tr | 26,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 365,99 Tr | 36,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,57 Tr | 59,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 104,90 Tr | 153,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 460,73 Tr | 894,40% |
Dòng tiền tự do | -194,75 Tr | -149,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 6, 1999
Trang web
Nhân viên
8.452