Trang chủ600496 • SHA
add
Changjiang & Jnggng Stl Bldng Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,24 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,20 ¥ - 3,26 ¥
Phạm vi một năm
2,29 ¥ - 3,43 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,45 T CNY
Số lượng trung bình
27,89 Tr
Tỷ số P/E
13,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,82 T | 41,17% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 123,10 Tr | 26,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,55 | -10,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | 26,32% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 191,62 Tr | 25,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,39 T | 10,50% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 123,10 Tr | 26,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 6, 1999
Trang web
Nhân viên
8.452