Trang chủ600499 • SHA
add
Keda Industrial Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,85 ¥ - 10,11 ¥
Phạm vi một năm
6,47 ¥ - 10,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,99 T CNY
Số lượng trung bình
24,73 Tr
Tỷ số P/E
17,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,77 T | 47,05% |
Chi phí hoạt động | 478,45 Tr | 16,53% |
Thu nhập ròng | 346,91 Tr | 11,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,21 | -24,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 778,02 Tr | 99,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,16 T | 6,37% |
Tổng tài sản | 28,20 T | 15,74% |
Tổng nợ | 13,87 T | 36,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,86 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 346,91 Tr | 11,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 91,40 Tr | -12,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -518,15 Tr | -418,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 882,90 Tr | 811,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 472,38 Tr | 472,81% |
Dòng tiền tự do | -1,21 T | -2.658,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
18.919