Trang chủ600499 • SHA
add
Keda Industrial Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,22 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,14 ¥ - 7,59 ¥
Phạm vi một năm
6,47 ¥ - 12,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,85 T CNY
Số lượng trung bình
19,00 Tr
Tỷ số P/E
11,14
Tỷ lệ cổ tức
4,43%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,93 T | 29,99% |
Chi phí hoạt động | 474,40 Tr | 13,41% |
Thu nhập ròng | 142,99 Tr | -83,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,88 | -87,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 375,75 Tr | -4,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,65 T | -22,12% |
Tổng tài sản | 24,91 T | 4,79% |
Tổng nợ | 11,25 T | 7,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,89 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 142,99 Tr | -83,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 153,86 Tr | -64,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -869,44 Tr | -8,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,76 Tr | -87,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -688,49 Tr | -1.692,37% |
Dòng tiền tự do | 180,33 Tr | 1.600,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
15.171