Trang chủ6004 • TADAWUL
add
CATRION Catering Holding Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
134,20 SAR
Mức chênh lệch một ngày
132,20 SAR - 134,40 SAR
Phạm vi một năm
103,00 SAR - 147,40 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
10,99 T SAR
Số lượng trung bình
252,04 N
Tỷ số P/E
33,97
Tỷ lệ cổ tức
1,68%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 587,21 Tr | 3,75% |
Chi phí hoạt động | 50,46 Tr | -16,30% |
Thu nhập ròng | 109,62 Tr | 18,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,67 | 14,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,34 | 18,58% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 128,40 Tr | 15,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 347,30 Tr | -16,40% |
Tổng tài sản | 2,43 T | 15,01% |
Tổng nợ | 1,08 T | 19,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 109,62 Tr | 18,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 60,56 Tr | -35,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -179,75 Tr | -441,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -98,59 Tr | 6,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -217,78 Tr | -382,35% |
Dòng tiền tự do | -166,90 Tr | -438,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
4.379