Trang chủ6004 • TADAWUL
add
CATRION Catering Holding Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
120,00 SAR
Mức chênh lệch một ngày
118,40 SAR - 121,40 SAR
Phạm vi một năm
103,00 SAR - 144,40 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
9,92 T SAR
Số lượng trung bình
117,83 N
Tỷ số P/E
28,13
Tỷ lệ cổ tức
1,90%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 594,43 Tr | 8,25% |
Chi phí hoạt động | 86,89 Tr | -6,20% |
Thu nhập ròng | 98,74 Tr | 42,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,61 | 31,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,20 | 42,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 101,63 Tr | 57,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 631,30 Tr | -10,13% |
Tổng tài sản | 2,69 T | 22,46% |
Tổng nợ | 1,24 T | 36,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 98,74 Tr | 42,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 326,29 Tr | -19,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -164,68 Tr | -107,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 122,38 Tr | 422,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 284,00 Tr | -1,05% |
Dòng tiền tự do | 130,38 Tr | -53,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
4.842