Trang chủ6004 • TADAWUL
add
CATRION Catering Holding Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
101,00 SAR
Mức chênh lệch một ngày
100,00 SAR - 103,60 SAR
Phạm vi một năm
100,00 SAR - 144,40 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
8,43 T SAR
Số lượng trung bình
71,06 N
Tỷ số P/E
24,19
Tỷ lệ cổ tức
2,24%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 571,45 Tr | 1,18% |
Chi phí hoạt động | 81,75 Tr | 7,77% |
Thu nhập ròng | 65,39 Tr | -10,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,44 | -11,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 92,18 Tr | 4,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 304,34 Tr | -46,14% |
Tổng tài sản | 3,10 T | 33,18% |
Tổng nợ | 1,61 T | 62,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 65,39 Tr | -10,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,19 Tr | -80,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -177,76 Tr | -163,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,49 Tr | 103,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -139,08 Tr | -1.429,28% |
Dòng tiền tự do | -275,01 Tr | -1.201,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
4.842