Trang chủ600503 • SHA
add
Deluxe Family Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
2,83 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,72 ¥ - 2,87 ¥
Phạm vi một năm
1,64 ¥ - 4,22 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,53 T CNY
Số lượng trung bình
42,97 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,24 Tr | -30,56% |
Chi phí hoạt động | 39,21 Tr | 10,02% |
Thu nhập ròng | 1,35 Tr | -90,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,70 | -86,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,34 Tr | -93,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 806,67 Tr | 42,09% |
Tổng tài sản | 4,38 T | 7,74% |
Tổng nợ | 734,18 Tr | 102,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,69 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,35 Tr | -90,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -60,69 Tr | 80,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 99,57 Tr | 654,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,08 Tr | -634,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,81 Tr | 111,40% |
Dòng tiền tự do | 27,37 Tr | 107,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 10, 1996
Trang web
Nhân viên
129