Trang chủ600503 • SHA
add
Deluxe Family Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
2,09 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,06 ¥ - 2,12 ¥
Phạm vi một năm
1,64 ¥ - 2,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,48 T CNY
Số lượng trung bình
39,08 Tr
Tỷ số P/E
42,20
Tỷ lệ cổ tức
0,19%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,25 Tr | 29,07% |
Chi phí hoạt động | 40,63 Tr | 5,35% |
Thu nhập ròng | -11,72 Tr | -68,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,73 | -30,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,24 Tr | -50,11% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 532,26 Tr | -51,56% |
Tổng tài sản | 4,07 T | -9,19% |
Tổng nợ | 378,02 Tr | -53,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,72 Tr | -68,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -38,72 Tr | -199,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -140,00 N | -100,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,39 Tr | 103,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,47 Tr | -225,09% |
Dòng tiền tự do | -22,68 Tr | -155,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 10, 1996
Trang web
Nhân viên
129