Trang chủ600503 • SHA
add
Deluxe Family Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
2,39 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,37 ¥ - 2,43 ¥
Phạm vi một năm
1,64 ¥ - 2,74 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,79 T CNY
Số lượng trung bình
50,56 Tr
Tỷ số P/E
87,16
Tỷ lệ cổ tức
0,16%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 106,44 Tr | 14,07% |
Chi phí hoạt động | 53,05 Tr | 203,48% |
Thu nhập ròng | -1,39 Tr | -104,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,31 | -103,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,86 Tr | -89,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 141,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 771,30 Tr | -32,52% |
Tổng tài sản | 4,32 T | -3,98% |
Tổng nợ | 635,19 Tr | -21,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,39 Tr | -104,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 57,50 Tr | 32,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,47 Tr | -2.413,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 200,00 Tr | 90.564,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 239,04 Tr | 441,52% |
Dòng tiền tự do | 29,06 Tr | 45,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 10, 1996
Trang web
Nhân viên
129