Trang chủ600506 • SHA
add
Tongyi Carbon Neutral Tchnlgy Xnjng
Giá đóng cửa hôm trước
15,55 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,00 ¥ - 17,11 ¥
Phạm vi một năm
6,95 ¥ - 19,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,29 T CNY
Số lượng trung bình
13,28 Tr
Tỷ số P/E
531,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 559,79 Tr | 0,67% |
Chi phí hoạt động | 89,38 Tr | -14,52% |
Thu nhập ròng | 3,97 Tr | 136,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,71 | 136,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,76 Tr | 504,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 141,16 Tr | -28,91% |
Tổng tài sản | 2,09 T | -3,76% |
Tổng nợ | 1,67 T | -5,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 428,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 192,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,97 Tr | 136,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 140,63 Tr | -2,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,23 Tr | -41.795,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -154,74 Tr | -79,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -47,34 Tr | -180,84% |
Dòng tiền tự do | 16,96 Tr | -77,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 11, 1999
Trang web
Nhân viên
868