Trang chủ600507 • SHA
add
Fangda Special Steel Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,08 ¥ - 4,27 ¥
Phạm vi một năm
3,50 ¥ - 4,94 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,46 T CNY
Số lượng trung bình
25,98 Tr
Tỷ số P/E
33,52
Tỷ lệ cổ tức
2,44%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,11 T | -3,01% |
Chi phí hoạt động | 99,43 Tr | -14,60% |
Thu nhập ròng | 26,14 Tr | -91,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,43 | -91,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 86,66 Tr | -82,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,73 T | -4,72% |
Tổng tài sản | 22,03 T | -1,65% |
Tổng nợ | 12,39 T | -5,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,29 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,14 Tr | -91,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -734,92 Tr | -208,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -303,56 Tr | -2.747,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -160,36 Tr | 72,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,20 T | -1.335,84% |
Dòng tiền tự do | -965,36 Tr | -345,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 9, 1999
Trang web
Nhân viên
6.740