Trang chủ600508 • SHA
add
Shanghai Datun Energy Resources Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,26 ¥ - 13,40 ¥
Phạm vi một năm
10,60 ¥ - 16,44 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,74 T CNY
Số lượng trung bình
11,20 Tr
Tỷ số P/E
36,51
Tỷ lệ cổ tức
3,05%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,32 T | -26,18% |
Chi phí hoạt động | 219,02 Tr | 0,76% |
Thu nhập ròng | 302,76 Tr | -63,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,05 | -50,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 641,98 Tr | -54,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,01 T | -17,85% |
Tổng tài sản | 19,84 T | -0,99% |
Tổng nợ | 6,88 T | -1,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 722,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 302,76 Tr | -63,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 69,83 Tr | -89,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -158,09 Tr | 24,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -98,60 Tr | -1.789,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -186,87 Tr | -143,13% |
Dòng tiền tự do | -496,71 Tr | -1.999,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 12, 1999
Trang web
Nhân viên
13.305