Trang chủ600509 • SHA
add
Xinjiang Tianfu Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,79 ¥ - 6,97 ¥
Phạm vi một năm
4,65 ¥ - 8,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,41 T CNY
Số lượng trung bình
38,01 Tr
Tỷ số P/E
34,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,21 T | -3,12% |
Chi phí hoạt động | 122,39 Tr | -31,61% |
Thu nhập ròng | 180,56 Tr | 22,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,17 | 26,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,01 T | 46,82% |
Tổng tài sản | 30,31 T | 30,87% |
Tổng nợ | 21,62 T | 39,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,37 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 180,56 Tr | 22,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -60,67 Tr | -20,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -300,15 Tr | -149,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 257,34 Tr | 235,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -103,49 Tr | 71,32% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 3, 1999
Trang web
Nhân viên
3.161