Trang chủ600509 • SHA
add
Xinjiang Tianfu Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,45 ¥ - 6,75 ¥
Phạm vi một năm
4,26 ¥ - 8,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,89 T CNY
Số lượng trung bình
81,66 Tr
Tỷ số P/E
16,87
Tỷ lệ cổ tức
2,45%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,20 T | 6,09% |
Chi phí hoạt động | 210,20 Tr | 83,63% |
Thu nhập ròng | 180,71 Tr | 9,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,23 | 3,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 537,78 Tr | -4,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,30 T | -41,69% |
Tổng tài sản | 27,31 T | 16,32% |
Tổng nợ | 19,02 T | 18,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,38 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 180,71 Tr | 9,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 356,01 Tr | -59,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,80 T | -63,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,15 T | 210,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -292,27 Tr | 76,77% |
Dòng tiền tự do | -2,52 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 3, 1999
Trang web
Nhân viên
3.162