Trang chủ600510 • SHA
add
Black Peony Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,28 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,20 ¥ - 5,30 ¥
Phạm vi một năm
3,31 ¥ - 5,93 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,40 T CNY
Số lượng trung bình
15,65 Tr
Tỷ số P/E
48,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 615,04 Tr | 33,54% |
Chi phí hoạt động | 87,76 Tr | -27,60% |
Thu nhập ròng | 38,32 Tr | -33,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,23 | -50,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 79,61 Tr | -7,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,04 T | 6,05% |
Tổng tài sản | 28,41 T | -2,86% |
Tổng nợ | 17,27 T | -4,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,32 Tr | -33,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -945,66 Tr | -8,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 27,75 Tr | 366,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 187,93 Tr | 163,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -729,95 Tr | 37,99% |
Dòng tiền tự do | -676,24 Tr | -519,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1940
Trang web
Nhân viên
1.840