Trang chủ600512 • SHA
add
Tengda Construction Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,27 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,23 ¥ - 2,28 ¥
Phạm vi một năm
1,81 ¥ - 2,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,63 T CNY
Số lượng trung bình
20,90 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 699,46 Tr | -7,46% |
Chi phí hoạt động | 20,65 Tr | 56,34% |
Thu nhập ròng | 58,72 Tr | -49,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,39 | -45,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,99 Tr | -33,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,12 T | -18,73% |
Tổng tài sản | 10,45 T | -0,16% |
Tổng nợ | 4,19 T | -0,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,72 Tr | -49,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -477,04 Tr | -7.928,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,16 Tr | -101,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -484,20 Tr | -658,26% |
Dòng tiền tự do | -482,76 Tr | 4,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 8, 1995
Trang web
Nhân viên
3.363