Trang chủ600513 • SHA
add
Jiangsu Lianhuan Pharmaceutical Co. Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,32 ¥ - 10,59 ¥
Phạm vi một năm
6,71 ¥ - 14,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,94 T CNY
Số lượng trung bình
15,43 Tr
Tỷ số P/E
21,63
Tỷ lệ cổ tức
1,43%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 518,24 Tr | -1,99% |
Chi phí hoạt động | 201,51 Tr | 4,55% |
Thu nhập ròng | 29,81 Tr | 9,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,75 | 11,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,86 Tr | 5,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 207,18 Tr | 1,34% |
Tổng tài sản | 3,03 T | 8,02% |
Tổng nợ | 1,45 T | 8,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 285,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,81 Tr | 9,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,50 Tr | 420,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,87 Tr | 37,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,33 Tr | -15,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 61,04 Tr | 579,86% |
Dòng tiền tự do | 18,80 Tr | 190,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
1.296